Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cote




cote
[kout]
danh từ
chuồng súc vật
sheep-cote
chuồng cừu



độ cao

/kout/

danh từ
cái chuồng (nhốt vật nuôi)

Related search result for "cote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.