Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cottar




cottar
['kɔtə]
Cách viết khác:
cotter
['kɔtə]
danh từ
(Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại)


/'kɔtə/ (cotter) /'kɔtə/

danh từ
(Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại)

Related search result for "cottar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.