Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cottony




cottony
['kɔtəni]
tính từ
(thuộc) bông; như bông


/'kɔtni/

tính từ
(thuộc) bông; như bông

Related search result for "cottony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.