Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
councilman




councilman
['kaunslmən]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên hội đồng (thành phố)


/'kaunslmən/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên hội đồng (thành phố)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.