Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counter-clockwise



ngược chiều kim đồng hồ

/'kauntə'klɔkwaiz/

phó từ
ngược chiều kim đồng hồ

Related search result for "counter-clockwise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.