Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counteraction




danh từ
sự chống lại, sự kháng cự lại
phản tác dụng
sự trung hoà, sự làm mất tác dụng



counteraction
[,kauntə'ræk∫n]
danh từ
sự chống lại, sự kháng cự lại
phản tác dụng
sự trung hoà, sự làm mất tác dụng



phản tác dụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "counteraction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.