Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coursing




coursing
['kɔ:siη]
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ


/'kɔ:siɳ/

danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ

Related search result for "coursing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.