Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cow-puncher




cow-puncher
['kau,pʌnt∫ə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) (như) cow-boy


/'kau,pʌntʃə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) (như) cow-boy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.