Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crier




crier
['kraiə]
danh từ
người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)
mõ toà
đứa trẻ hay đòi hỏi


/'kraiə/

danh từ
người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)
mõ toà
đứa trẻ hay vòi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.