Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crises




crises
['kraisi:z]
Xem crisis


/'kraisis/

danh từ, số nhiều crises
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
political crisis khủng hoảng chính trị
a cabiner crisis khủng hoảng nội các
economic crisis khủng hoảng kinh tế
to come to a crisis đến bước ngoặc, đến bước quyết định
to pass through a crisis qua một cơn khủng hoảng
(y học) cơn (bệnh); sự lên cơn

Related search result for "crises"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.