Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
croon





croon
[kru:n]
danh từ
tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga
(Ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ)
động từ
hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga
hát những bài hát tình cảm êm nhẹ


/kru:n/

danh từ
tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga
(Ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ)

động từ
hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga
hát những bài hát tình cảm êm nhẹ

Related search result for "croon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.