Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-bench




cross-bench
['krɔsbent∫]
danh từ
ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)
tính từ
khách quan, không thiên vị
the cross-bench mind
tinh thần khách quan


/'krɔsbentʃ/

danh từ
ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)

tính từ
khách quan, không thiên vị
the cross-bench mind tinh thần khách quan

Related search result for "cross-bench"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.