Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-over




cross-over
['krɔs,ouvə]
danh từ
sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau
sự tạp giao, sự lai giống


/'krɔs,ouvə/

danh từ
sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau
sự tạp giao, sự lai giống

Related search result for "cross-over"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.