Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruse




cruse
[kru:z]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
widow's cruse
nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận


/kru:z/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...) !widow's cruse
nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

Related search result for "cruse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.