Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cultus




danh từ
phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng



cultus
['kʌltəs]
danh từ
phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cultus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.