Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cupric




cupric
['kju:prik]
tính từ
(hoá học) (thuộc) đồng
cupric acid
axit cupric


/'kju:prik/

tính từ
(hoá học) (thuộc) đồng
cupric cupric acid axit cupric

Related search result for "cupric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.