Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cursedly




cursedly
['kə:sidli]
phó từ
đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa


/'kə:sidli/ (curst) /kə:st/

phó từ
đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.