Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtal




tính từ
ngắn; bị cắt bớt
curtal dog
chó bị cắt cụt đuôi



curtal
['kə:tl]
tính từ
ngắn; bị cắt bớt
curtal dog
chó bị cắt cụt đuôi


Related search result for "curtal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.