Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curvirostrate




curvirostrate
[,kə:vi'roustreit]
tính từ
(động vật học) có mỏ cong


/,kə:vi'nə:veit/

tính từ
(động vật học) có mỏ cong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.