Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cushiony




cushiony
['ku∫eni]
tính từ
giống như nệm, mềm, êm
có nệm
dùng làm nệm


/'kuʃeni/

tính từ
giống như nệm, mềm, êm
có nệm
dùng làm nệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cushiony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.