Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cut-away




cut-away
['kʌtə,wei]
danh từ
áo đuôi tôm
mô hình không có mặt trước, để lộ rõ cấu trúc bên trong


/'kʌtə,wei/

danh từ
áo đuôi tôm

Related search result for "cut-away"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.