Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cutlass




cutlass
['kʌtləs]
danh từ
(hàng hải) thanh đoản kiếm


/'kʌtləs/

danh từ
(hàng hải) thanh đoản kiếm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.