Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daggle




daggle
['dægl]
động từ
lội bùn
kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)


/'dægl/

động từ
lội bùn
kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)

Related search result for "daggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.