Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damnable




damnable
['dæmnəbl]
tính từ
đáng trách
đáng tội, đáng đoạ đày
(thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm


/'dæmnəbl/

tính từ
đáng trách
đáng tội, đáng đoạ đày
(thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm

Related search result for "damnable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.