Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dandyism




dandyism
['dændiizm]
danh từ
tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao
cách ăn mặc đúng mốt


/'dændiizm/

danh từ
tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao
cách ăn mặc đúng mốt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.