Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dative




dative
['deitiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách
danh từ
(ngôn ngữ học) tặng cách


/'deitiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách

danh từ
(ngôn ngữ học) tặng cách

Related search result for "dative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.