Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debark




debark
[di'bɑ:k]
ngoại động từ
bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ
nội động từ
lên bờ (hành khách)


/di'bɑ:k/

ngoại động từ
bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ
nội động từ
lên bờ (hành khách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "debark"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.