Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decagonal




decagonal
[de'kægənəl]
tính từ
(toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh



(thuộc) hình thập giác

/de'kægənəl/

tính từ
(toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh

Related search result for "decagonal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.