Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decimation




decimation
[,desi'mei∫n]
danh từ
sự lấy ra một phần mười
sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều


/,desi'meiʃn/

danh từ
sự lấy ra một phần mười
sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều

Related search result for "decimation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.