Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declamatory




declamatory
[di'klæmətəri]
tính từ
có tính chất ngâm, có tính chất bình
hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...)


/di'klæmətəri/

tính từ
có tính chất ngâm, có tính chất bình
hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "declamatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.