Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declarative




declarative
[di'klæretiv]
tính từ
có tính cách tuyên bố, tuyên nhận
declarative effects
hiệu lực tuyên nhận
(ngôn ngữ học) tường thuật (câu...)


/di'klæretiv/

tính từ
để tuyên bố
(ngôn ngữ học) tường thuật (câu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.