 | ['defərəns] |
 | danh từ |
| |  | sự chiều ý, sự chiều theo |
| |  | in deference to someone's desires |
| | chiều theo ý muốn của ai |
| |  | sự tôn trọng, sự tôn kính |
| |  | to treat someone with deference |
| | đối xử với ai một cách tôn trọng |
| |  | to have no deference for someone |
| | không tôn trọng ai, thất lễ với ai |
| |  | to pay (show) deference to somebody |
| | tỏ lòng tôn kính ai |
| |  | with all due deference to somebody |
| | với tất cả lòng tôn kính đối với ai |