Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deficit spending




deficit+spending
['defisit'spendiη]
danh từ
chính sách vay tiền nước ngoài để khuyến khích kinh tế và chống thất nghiệp mặc dù nguồn thu nhập thiếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.