Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deictic




deictic
['daiktik]
tính từ
(triết học); (ngôn ngữ học) có tính cách chỉ định


/'daiktik/

tính từ
(triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định

Related search result for "deictic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.