Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demonstrable




demonstrable
['demənstrəbl]
tính từ
có thể chứng minh được, có thể giải thích được



chứng minh được

/'demənstrəbl/

tính từ
có thể chứng minh được, có thể giải thích được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demonstrable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.