Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demoralization




demoralization
[di,mɔrəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
demoralisation
[di,mɔrəlai'zei∫n]
danh từ
sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại
sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng


/di,mɔrəlai'zeiʃn/

danh từ
sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại
sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng

Related search result for "demoralization"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.