Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denunciative




denunciative
[di'nʌnsiətiv]
Cách viết khác:
denunciatory
[di'nʌnsiətəri]
tính từ
để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt
a denunciative look
cái nhìn có tính cách tố cáo
có tính chất lên án, có tính chất buộc tội


/di'nʌnsiətiv/ (denunciatory) /di'nʌnsiətəri/

tính từ
để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt
có tính chất lên án, có tính chất buộc tội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.