Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
destitution




destitution
[,desti'tju:∫n]
danh từ
cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực
(pháp lý) sự truất quyền


/,desti'tju:ʃn/

danh từ
cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực
(pháp lý) sự truất (quyền)

Related search result for "destitution"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.