Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detente




danh từ
tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)



detente
[dei'ta:ηt]
danh từ
tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)


Related search result for "detente"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.