Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deterge




deterge
[di'tə:dʒ]
ngoại động từ
làm sạch (vết thương...); tẩy


/di'tə:dʤ/

ngoại động từ
làm sạch (vết thương...); tẩy

Related search result for "deterge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.