Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deterrence




deterrence
[di'tərəns]
Cách viết khác:
determent
[di'tə:mənt]
danh từ
sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở
sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí


/di'terəns/ (determent) /di'tə:minəbl/

danh từ
sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở
sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.