Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devouring




devouring
[di'vauəriη]
tính từ
hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
a devouring look
cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
tàn phá, phá huỷ
a devouring flame
ngọn lửa tàn phá


/di'vauəriɳ/

tính từ
hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
a devouring look cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
tàn phá, phá huỷ
a devouring flame ngọn lửa tàn phá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devouring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.