Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diaphragmatic




diaphragmatic
[,daiəfræg'mætik]
tính từ
(thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn
(thuộc) cơ hoành


/,daiəfræg'mætik/

tính từ
(thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn
(thuộc) cơ hoành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.