Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dicta




dicta
Xem dictum


/'diktəm/

danh từ, số nhiều dicta, dictums
lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức
(pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)
châm ngôn

Related search result for "dicta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.