Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digester




digester
[di'dʒestə]
danh từ
người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống
to be a bad digester
người ăn lâu tiêu
vật giúp cho sự tiêu hoá
máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)


/di'dʤestə/

danh từ
người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống
người tiêu hoá
to be a bad digester người ăn lâu tiêu
vật giúp cho sự tiêu hoá
máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)

Related search result for "digester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.