Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digitate




digitate
['didʒitit]
tính từ
(sinh vật học) phân ngón, hình ngón


/'didʤitit/

tính từ
(sinh vật học) phân ngón, hình ngón

Related search result for "digitate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.