Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilettantism




dilettantism
[,dili'tæntizm]
danh từ
sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật
tính cách nghiệp dư, tính cách không chuyên nghiệp


/,dili'tæntizm/

danh từ
sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật
tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu (về một môn gì)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.