Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimerous




dimerous
['dimərəs]
tính từ
(động vật học) nhị hợp
(thực vật học) mẫu hai (hoa)


/'dimərəs/

tính từ
(động vật học) nhị hợp
(thực vật học) mẫu hai (hoa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.