Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disadvantageously




phó từ
bất lợi



disadvantageously
[,disædvɑ:n'teidʒəsli]
phó từ
bất lợi
US embargo influences our economy disadvantageously
lệnh cấm vận của Hoa Kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của chúng ta


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.