Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disaster





disaster
[di'zɑ:stə]
danh từ
tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
to court (invite) disaster
chuốc lấy tai hoạ
disaster area
vùng đất thường bị tai hoạ giáng xuống
điều bất hạnh


/di'zɑ:stə/

danh từ
tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
to court (invite) disaster chuốc lấy tai hoạ
điều bất hạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disaster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.